0 - 650,000 đ        

Đơn giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM cạnh tranh nhất thị trường hiện nay

Trong thị trường xây dựng ngày nay, việc xác định đơn giá xây dựng nhà xưởng tại thành phố Hồ Chí Minh là một vấn đề quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu xây dựng nhà xưởng. Đơn giá này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định đầu tư mà còn đến chất lượng và hiệu suất của công trình sau này.

Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons là một trong những đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây dựng nhà xưởng tại TPHCM. Với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về thị trường xây dựng, công ty luôn đưa ra các đơn giá xây dựng nhà xưởng hợp lý và phản ánh đúng giá trị của công trình.

Đơn giá xây dựng nhà xưởng được tính dựa trên nhiều yếu tố như diện tích, vật liệu, công nghệ sử dụng, và các yêu cầu cụ thể từ phía khách hàng. Công ty Wincons luôn tư vấn và đề xuất các giải pháp phù hợp để đảm bảo rằng khách hàng nhận được sự hài lòng tối đa từ dự án của mình.

Trong quá trình xây dựng nhà xưởng, việc tuân thủ đúng đơn giá đã thống nhất là vô cùng quan trọng để tránh tình trạng quá tải ngân sách và đảm bảo tiến độ công trình. Công ty Wincons cam kết thực hiện dự án theo đúng đơn giá đã thống nhất mà không ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ công trình.

Ngoài ra, công ty cũng đảm bảo rằng đơn giá xây dựng nhà xưởng được cập nhật và điều chỉnh định kỳ để phản ánh đúng thị trường và giá trị công trình. Điều này giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng về chi phí và đảm bảo dự án được thực hiện một cách minh bạch và chuyên nghiệp.

Đơn giá xây dựng nhà xưởng tại thành phố Hồ Chí Minh từ Wincons Group

Đơn giá thiết kế, gia công, thi công xây dựng nhà xưởng trọn gói Wincons Group chỉ từ 1.200.000 đồng/m2. Hoặc Quý khách hàng có thể tham khảo bảng báo giá chi tiết qua dự án nhà xưởng điển hình của chúng tôi:

Stt Diễn giải công việc  SL   Đ/vị   Đ/giá   T/tiền 
Thi công nhà tiền chế 01 ( kích thước 18x65m)        
1 Cung cấp nhân công và vật tư đào đất     152,88  m3        50.000       7.644.000
  * Bao gồm nhân công và ca máy        
2  Cung cấp nhân công và vật tư cán vữa lót móng, lót đà kiềng     113,26  m2        98.000     11.099.480
  * Vữa lót dày trung bình 30mm        
3 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha móng       49,39  m2      189.000       9.335.088
  * Cốp pha xây gạch ống         
4 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép móng     814,54  kg        28.000     22.807.250
  * Thép D12@150mm        
5 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông móng       22,23  m3   1.755.000     39.007.332
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2; độ sụt 10±2        
6 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cổ móng       11,95  m2      225.000       2.689.470
  * Cốp pha ván        
7 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cổ móng     553,05  kg        28.000     15.485.321
  * Thép D16, đai D6        
8 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cổ móng         1,27  m3   1.755.000       2.235.870
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2; trộn thủ công        
9 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà kiềng       92,96  m2      225.000     20.916.000
  * Cốp pha ván        
10 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà kiềng     923,51  kg        28.000     25.858.215
  * Thép D16, đai D6        
11 Cung cấp nhân công san nền, đầm nền  1.170,00  m2        36.000     42.120.000
12 Cung cấp nhân công và vật tư trải bạc sọc chống mất nước bê tông  1.170,00  m2           5.400       6.318.000
13 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép nền   6.775,01  kg        29.250   198.168.994
  * Thép D10@150, 1 lớp        
14 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông nền       81,90  m3   1.755.000   143.734.500
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2        
15 Cung cấp nhân công xoa nền     819,00  m2        27.000     22.113.000
  * Xoa tạo phẳng        
16 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cột Cb tường       62,72  m2      225.000     14.112.000
  * Cốp pha ván        
17 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cột Cb     580,35  kg        28.000     16.249.895
  * Thép D16, đai D6        
18 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cột Cb         3,14  m3   2.250.000       7.056.000
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công        
19 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà giằng đầu tường       69,72  m2      225.000     15.687.000
  * Cốp pha ván        
20 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà giằng tường     533,49  kg        28.000     14.937.670
  * Thép D12, đai D6        
21 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông đà giằng tường         4,65  m3   2.250.000     10.458.000
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công        
22 Cung cấp nhân công và vật tư xây tường gạch ống dày 200     448,00  m2      378.000   169.344.000
  * Gạch ống 8x8x18, vữa xi măng M75        
  Cung cấp nhân công và vật tư tô tường     896,00  m2        95.000     85.120.000
  * Vữa xi măng M75, dày 15mm        
23 Cung cấp nhân công và vật tư sơn nước tường      896,00  m2        85.000     76.160.000
  * Sơn lót Toa supertech pro, sơn phủ Toa supertech pro int, bột trét Toa        
  * Sơn nội thất và sơn ngoài thất        
24 Cung cấp và lắp đặt bulong neo chân cột       94,00  con      100.000       9.400.000
  * Bulong M20, L600, 8.8        
25 Cung cấp và lắp đặt cốt thép cột  5.952,54  kg        32.000   190.481.192
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
26 Cung cấp và lắp đặt cốt thép kèo  5.261,70  kg        32.000   168.374.460
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
27 Cung cấp và lắp đặt cốt thép nóc gió     962,64  kg        32.000     30.804.355
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
28 Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng đầu cột  2.172,94  kg        32.000     69.534.170
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
29 Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng mái và giằng vách  2.877,19  kg        32.000     92.069.922
  * Thép V63x5        
  * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
30 Cung cấp và lắp đặt cốt thép dầm console mái canopy       59,61  kg        32.000       1.907.512
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
31 Cung cấp và lắp đặt xà gồ mái  4.986,64  kg        32.000   159.572.488
  * Xà gồ mạ kẽm C150x50x15x1,6        
  * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
32 Cung cấp và lắp đặt hệ ti giằng     481,04  kg        38.000     18.279.350
  * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
33 Cung cấp và lắp đặt bulong liên kết        
  * M20x60, 8.8     369,60  con        16.000       5.913.600
  * M16x60, 8.8     394,24  con        12.000       4.730.880
  * M12x30, 8.8     646,80  con           9.000       5.821.200
34 Cung cấp và lắp đặt mái tole   1.046,80  m2      216.000   226.108.800
  * Tole mạ màu 5 sóng, dày 0,45mm        
35 Cung cấp và lắp đặt mái tole      123,20  m2      216.000     26.611.200
  * Tole composite 9 sóng, dày 1.5mm        
36 Cung cấp và lắp đặt vách tole      514,22  m2      207.000   106.444.409
  * Tole mạ màu 9 sóng, dày 0,40mm        
37 Cung cấp và lắp đặt máng xói thu nước       91,00  m      216.000     19.656.000
  * Tole mạ kẽm, dày 0,45mm        
38 Cung cấp và lắp đặt diềm tole chống dột     146,86  m      135.000     19.826.100
  * Tole mạ kẽm, dày 0,45mm        
39 Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn       16,80  m2   1.260.000     21.168.000
  * Cửa WxH = 6000x4000        
  * Cửa cuốn công nghệ Đức        
40 Cung cấp và lắp đặt mô tơ cửa cuốn         1,00  bộ   4.500.000       4.500.000
  * Mô tơ Đài Loan, 500kg        
41 Cung cấp và lắp đặt tự dừng cửa cuốn         1,00  bộ   1.100.000       1.100.000
42 Cung cấp và lắp đặt cửa sổ        
  * Cửa nhôm Xingfa, hệ nhôm 55, phụ kiên Kinlong, kính 8mm cường lực         4,05  m2   1.800.000       7.282.800
43 Cung cấp và lắp đặt diềm đầu cửa sổ         5,00  m      270.000       1.350.000
  * Tole dày 2mm, sơn dầu hoàn thiện        
44 Cung cấp và lắp đặt ống thoát nước ( lắp đặt từ cao độ mái xuống cao độ mặt nền)       69,22  m      120.000       8.306.928
  * Ống D140x4,1mm ( 6 điểm thoát mỗi bên)        
  * Co, lơi, nối thoát nước D140       40,00  cái        85.000       3.400.000
  Tổng - I:         2.181.300.450
  Tổng - A:         2.181.300.450

Trên đây là một số thông tin về đơn giá xây dựng nhà xưởng tại TPHCM và vai trò quan trọng của việc lựa chọn một đơn vị xây dựng uy tín như Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chọn lựa được đơn vị phù hợp để thực hiện dự án của mình.

Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons

Văn phòng chính: 21/2 Trần Văn Giàu, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn phòng đại diện: B3-24 đường số 8, khu Khang An, Phường Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP.HCM

Xưởng gia công: 1A21/2 Trần Văn Giàu, Ấp 1, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Điện thoại: 0348 111 468 / 0937 146 179

Website:   Prestigious steel structures company in Vietnam

0 - 650,000 đ        
  • <<
  • <
  • 1
  • >
  • >>
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon

Vui lòng đợi ...

Đặt mua sản phẩm

Xem nhanh sản phẩm