0 - 1,250,000 đ        

Báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM cạnh tranh nhất

Giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM hiện nay đang là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi muốn xây dựng một nhà xưởng mới hoặc cải tạo nhà xưởng cũ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn báo giá xây dựng nhà xưởng tại TPHCM từ Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons, một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây dựng.

Giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích, vật liệu xây dựng sử dụng, thiết kế, công nghệ xây dựng, địa hình và vị trí của dự án. Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons sẽ cung cấp cho bạn báo giá chi tiết và minh bạch, giúp bạn hiểu rõ về chi phí cũng như quy trình xây dựng.

Dưới đây là bảng báo giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM từ Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons:

Báo giá xây dựng nhà xưởng diện tích 500m2:

+ Hạ tầng: 150 triệu đồng

+ Xây dựng cơ bản: 1 tỷ đồng

+ Hoàn thiện: 500 triệu đồng

+ Tổng chi phí: 1.65 tỷ đồng

Báo giá xây dựng nhà xưởng diện tích 1000m2:

+ Hạ tầng: 300 triệu đồng

+ Xây dựng cơ bản: 2 tỷ đồng

+ Hoàn thiện: 800 triệu đồng

+ Tổng chi phí: 3.1 tỷ đồng

Báo giá xây dựng nhà xưởng diện tích 2000m2:

+ Hạ tầng: 600 triệu đồng

+ Xây dựng cơ bản: 4 tỷ đồng

+ Hoàn thiện: 1.5 tỷ đồng

+ Tổng chi phí: 6.1 tỷ đồng

Tham khảo bảng giá chi tiết thi công xây dựng nhà xưởng Wincons Group

Stt Diễn giải công việc  SL   Đ/vị   Đ/giá   T/tiền 
Thi công nhà tiền chế 01 ( kích thước 18x65m)        
1 Cung cấp nhân công và vật tư đào đất     152,88  m3        50.000       7.644.000
  * Bao gồm nhân công và ca máy        
2  Cung cấp nhân công và vật tư cán vữa lót móng, lót đà kiềng     113,26  m2        98.000     11.099.480
  * Vữa lót dày trung bình 30mm        
3 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha móng       49,39  m2      189.000       9.335.088
  * Cốp pha xây gạch ống         
4 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép móng     814,54  kg        28.000     22.807.250
  * Thép D12@150mm        
5 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông móng       22,23  m3   1.755.000     39.007.332
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2; độ sụt 10±2        
6 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cổ móng       11,95  m2      225.000       2.689.470
  * Cốp pha ván        
7 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cổ móng     553,05  kg        28.000     15.485.321
  * Thép D16, đai D6        
8 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cổ móng         1,27  m3   1.755.000       2.235.870
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2; trộn thủ công        
9 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà kiềng       92,96  m2      225.000     20.916.000
  * Cốp pha ván        
10 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà kiềng     923,51  kg        28.000     25.858.215
  * Thép D16, đai D6        
11 Cung cấp nhân công san nền, đầm nền  1.170,00  m2        36.000     42.120.000
12 Cung cấp nhân công và vật tư trải bạc sọc chống mất nước bê tông  1.170,00  m2           5.400       6.318.000
13 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép nền   6.775,01  kg        29.250   198.168.994
  * Thép D10@150, 1 lớp        
14 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông nền       81,90  m3   1.755.000   143.734.500
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2        
15 Cung cấp nhân công xoa nền     819,00  m2        27.000     22.113.000
  * Xoa tạo phẳng        
16 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cột Cb tường       62,72  m2      225.000     14.112.000
  * Cốp pha ván        
17 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cột Cb     580,35  kg        28.000     16.249.895
  * Thép D16, đai D6        
18 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cột Cb         3,14  m3   2.250.000       7.056.000
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công        
19 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà giằng đầu tường       69,72  m2      225.000     15.687.000
  * Cốp pha ván        
20 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà giằng tường     533,49  kg        28.000     14.937.670
  * Thép D12, đai D6        
21 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông đà giằng tường         4,65  m3   2.250.000     10.458.000
  * Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công        
22 Cung cấp nhân công và vật tư xây tường gạch ống dày 200     448,00  m2      378.000   169.344.000
  * Gạch ống 8x8x18, vữa xi măng M75        
  Cung cấp nhân công và vật tư tô tường     896,00  m2        95.000     85.120.000
  * Vữa xi măng M75, dày 15mm        
23 Cung cấp nhân công và vật tư sơn nước tường      896,00  m2        85.000     76.160.000
  * Sơn lót Toa supertech pro, sơn phủ Toa supertech pro int, bột trét Toa        
  * Sơn nội thất và sơn ngoài thất        
24 Cung cấp và lắp đặt bulong neo chân cột       94,00  con      100.000       9.400.000
  * Bulong M20, L600, 8.8        
25 Cung cấp và lắp đặt cốt thép cột  5.952,54  kg        34.000   202.386.267
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
26 Cung cấp và lắp đặt cốt thép kèo  5.261,70  kg        34.000   178.897.863
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
27 Cung cấp và lắp đặt cốt thép nóc gió     962,64  kg        34.000     32.729.627
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
28 Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng đầu cột  2.172,94  kg        34.000     73.880.055
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
29 Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng mái và giằng vách  2.877,19  kg        34.000     97.824.293
  * Thép V63x5        
  * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
30 Cung cấp và lắp đặt cốt thép dầm console mái canopy       59,61  kg        34.000       2.026.732
  * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
  * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
31 Cung cấp và lắp đặt xà gồ mái  4.986,64  kg        34.000   169.545.768
  * Xà gồ mạ kẽm C150x50x15x1,6        
  * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
32 Cung cấp và lắp đặt hệ ti giằng     481,04  kg        38.000     18.279.350
  * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
33 Cung cấp và lắp đặt bulong liên kết        
  * M20x60, 8.8     369,60  con        16.000       5.913.600
  * M16x60, 8.8     394,24  con        12.000       4.730.880
  * M12x30, 8.8     646,80  con           9.000       5.821.200
34 Cung cấp và lắp đặt mái tole   1.046,80  m2      216.000   226.108.800
  * Tole mạ màu 5 sóng, dày 0,45mm        
35 Cung cấp và lắp đặt mái tole      123,20  m2      216.000     26.611.200
  * Tole composite 9 sóng, dày 1.5mm        
36 Cung cấp và lắp đặt vách tole      514,22  m2      207.000   106.444.409
  * Tole mạ màu 9 sóng, dày 0,40mm        
37 Cung cấp và lắp đặt máng xói thu nước       91,00  m      216.000     19.656.000
  * Tole mạ kẽm, dày 0,45mm        
38 Cung cấp và lắp đặt diềm tole chống dột     146,86  m      135.000     19.826.100
  * Tole mạ kẽm, dày 0,45mm        
39 Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn       16,80  m2   1.260.000     21.168.000
  * Cửa WxH = 6000x4000        
  * Cửa cuốn công nghệ Đức        
40 Cung cấp và lắp đặt mô tơ cửa cuốn         1,00  bộ   4.500.000       4.500.000
  * Mô tơ Đài Loan, 500kg        
41 Cung cấp và lắp đặt tự dừng cửa cuốn         1,00  bộ   1.100.000       1.100.000
42 Cung cấp và lắp đặt cửa sổ        
  * Cửa nhôm Xingfa, hệ nhôm 55, phụ kiên Kinlong, kính 8mm cường lực         4,05  m2   1.800.000       7.282.800
43 Cung cấp và lắp đặt diềm đầu cửa sổ         5,00  m      270.000       1.350.000
  * Tole dày 2mm, sơn dầu hoàn thiện        
44 Cung cấp và lắp đặt ống thoát nước ( lắp đặt từ cao độ mái xuống cao độ mặt nền)       69,22  m      120.000       8.306.928
  * Ống D140x4,1mm ( 6 điểm thoát mỗi bên)        
  * Co, lơi, nối thoát nước D140       40,00  cái        85.000       3.400.000
  Tổng - I:         2.225.846.956
  Tổng - A:         2.225.846.956

Như vậy, bạn đã có cái nhìn tổng quan về báo giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM từ Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn.

Trên đây là một số thông tin về báo giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM từ Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và thông tin hữu ích cho dự án của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng và tin tưởng cao nhất trong quá trình xây dựng nhà xưởng của bạn.

Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons

Văn phòng chính: B3-24 đường số 8, khu Khang An, Phường Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP.HCM ( Cập nhật)

Văn phòng đại diện: 21/2 Trần Văn Giàu, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Xưởng gia công: 1A21/2 Trần Văn Giàu, Ấp 1, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Điện thoại: 0348 111 468 / 0937 146 179

Website:   Prestigious steel structures company in Vietnam

0 - 1,250,000 đ        
  • <<
  • <
  • 1
  • >
  • >>
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon

Vui lòng đợi ...

Đặt mua sản phẩm

Xem nhanh sản phẩm