Hỗ trợ online
  • Hotline:
  • Phone : 0348111468
  • Phone : 0937146179
Thống kê
  •   Đang online
    14
  •   Hôm nay
    31
  •   Hôm qua
    39
  •   Tổng truy cập
    18904
  •   Tổng sản phẩm
    4

  • Xem thêm dịch vụ sửa nhà
    uy tín và chất lượng nhất tại TPHCM
    Wincons Group:
    Sửa nhà TPHCM
    0 - 650,000 đ        

    Báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM cạnh tranh nhất

    Giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM hiện nay đang là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi muốn xây dựng một nhà xưởng mới hoặc cải tạo nhà xưởng cũ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn báo giá xây dựng nhà xưởng tại TPHCM từ Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons, một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây dựng.

    Báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM

    Giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích, vật liệu xây dựng sử dụng, thiết kế, công nghệ xây dựng, địa hình và vị trí của dự án. Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons sẽ cung cấp cho bạn báo giá chi tiết và minh bạch, giúp bạn hiểu rõ về chi phí cũng như quy trình xây dựng.

    Báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM

    Dưới đây là bảng báo giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM từ Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons:

    Báo giá xây dựng nhà xưởng diện tích 500m2:

    + Hạ tầng: 105 triệu đồng

    + Xây dựng cơ bản: 700 triệu đồng

    + Hoàn thiện: 350 triệu đồng

    + Tổng chi phí: 1.155 tỷ đồng

    Báo giá xây dựng nhà xưởng diện tích 1000m2:

    + Hạ tầng: 180 triệu đồng

    + Xây dựng cơ bản: 1.2 tỷ đồng

    + Hoàn thiện: 480 triệu đồng

    + Tổng chi phí: 1.860 tỷ đồng

    Báo giá xây dựng nhà xưởng diện tích 2000m2:

    + Hạ tầng: 300 triệu đồng

    + Xây dựng cơ bản: 2 tỷ đồng

    + Hoàn thiện: 750 triệu đồng

    + Tổng chi phí: 3.05 tỷ đồng

    Tham khảo bảng giá chi tiết thi công xây dựng nhà xưởng Wincons Group

    Báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCMBáo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCMBáo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM

     

    Stt Diễn giải công việc  SL   Đ/vị   Đ/giá   T/tiền 
    Thi công nhà tiền chế 01 ( kích thước 18x65m)        
    1 Cung cấp nhân công và vật tư đào đất     152,88  m3        50.000       7.644.000
      * Bao gồm nhân công và ca máy        
    2  Cung cấp nhân công và vật tư cán vữa lót móng, lót đà kiềng     113,26  m2        98.000     11.099.480
      * Vữa lót dày trung bình 30mm        
    3 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha móng       49,39  m2      189.000       9.335.088
      * Cốp pha xây gạch ống         
    4 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép móng     814,54  kg        28.000     22.807.250
      * Thép D12@150mm        
    5 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông móng       22,23  m3   1.755.000     39.007.332
      * Bê tông Mác 250; đá 1x2; độ sụt 10±2        
    6 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cổ móng       11,95  m2      225.000       2.689.470
      * Cốp pha ván        
    7 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cổ móng     553,05  kg        28.000     15.485.321
      * Thép D16, đai D6        
    8 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cổ móng         1,27  m3   1.755.000       2.235.870
      * Bê tông Mác 250; đá 1x2; trộn thủ công        
    9 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà kiềng       92,96  m2      225.000     20.916.000
      * Cốp pha ván        
    10 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà kiềng     923,51  kg        28.000     25.858.215
      * Thép D16, đai D6        
    11 Cung cấp nhân công san nền, đầm nền  1.170,00  m2        36.000     42.120.000
    12 Cung cấp nhân công và vật tư trải bạc sọc chống mất nước bê tông  1.170,00  m2           5.400       6.318.000
    13 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép nền   6.775,01  kg        29.250   198.168.994
      * Thép D10@150, 1 lớp        
    14 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông nền       81,90  m3   1.755.000   143.734.500
      * Bê tông Mác 250; đá 1x2        
    15 Cung cấp nhân công xoa nền     819,00  m2        27.000     22.113.000
      * Xoa tạo phẳng        
    16 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cột Cb tường       62,72  m2      225.000     14.112.000
      * Cốp pha ván        
    17 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cột Cb     580,35  kg        28.000     16.249.895
      * Thép D16, đai D6        
    18 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cột Cb         3,14  m3   2.250.000       7.056.000
      * Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công        
    19 Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà giằng đầu tường       69,72  m2      225.000     15.687.000
      * Cốp pha ván        
    20 Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà giằng tường     533,49  kg        28.000     14.937.670
      * Thép D12, đai D6        
    21 Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông đà giằng tường         4,65  m3   2.250.000     10.458.000
      * Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công        
    22 Cung cấp nhân công và vật tư xây tường gạch ống dày 200     448,00  m2      378.000   169.344.000
      * Gạch ống 8x8x18, vữa xi măng M75        
      Cung cấp nhân công và vật tư tô tường     896,00  m2        95.000     85.120.000
      * Vữa xi măng M75, dày 15mm        
    23 Cung cấp nhân công và vật tư sơn nước tường      896,00  m2        85.000     76.160.000
      * Sơn lót Toa supertech pro, sơn phủ Toa supertech pro int, bột trét Toa        
      * Sơn nội thất và sơn ngoài thất        
    24 Cung cấp và lắp đặt bulong neo chân cột       94,00  con      100.000       9.400.000
      * Bulong M20, L600, 8.8        
    25 Cung cấp và lắp đặt cốt thép cột  5.952,54  kg        32.000   190.481.192
      * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
      * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
    26 Cung cấp và lắp đặt cốt thép kèo  5.261,70  kg        32.000   168.374.460
      * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
      * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
    27 Cung cấp và lắp đặt cốt thép nóc gió     962,64  kg        32.000     30.804.355
      * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
      * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
    28 Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng đầu cột  2.172,94  kg        32.000     69.534.170
      * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
      * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
    29 Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng mái và giằng vách  2.877,19  kg        32.000     92.069.922
      * Thép V63x5        
      * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
      * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
    30 Cung cấp và lắp đặt cốt thép dầm console mái canopy       59,61  kg        32.000       1.907.512
      * Thép Fy= 2450 kG/CM2        
      * Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu        
    31 Cung cấp và lắp đặt xà gồ mái  4.986,64  kg        32.000   159.572.488
      * Xà gồ mạ kẽm C150x50x15x1,6        
      * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
    32 Cung cấp và lắp đặt hệ ti giằng     481,04  kg        38.000     18.279.350
      * Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2        
    33 Cung cấp và lắp đặt bulong liên kết        
      * M20x60, 8.8     369,60  con        16.000       5.913.600
      * M16x60, 8.8     394,24  con        12.000       4.730.880
      * M12x30, 8.8     646,80  con           9.000       5.821.200
    34 Cung cấp và lắp đặt mái tole   1.046,80  m2      216.000   226.108.800
      * Tole mạ màu 5 sóng, dày 0,45mm        
    35 Cung cấp và lắp đặt mái tole      123,20  m2      216.000     26.611.200
      * Tole composite 9 sóng, dày 1.5mm        
    36 Cung cấp và lắp đặt vách tole      514,22  m2      207.000   106.444.409
      * Tole mạ màu 9 sóng, dày 0,40mm        
    37 Cung cấp và lắp đặt máng xói thu nước       91,00  m      216.000     19.656.000
      * Tole mạ kẽm, dày 0,45mm        
    38 Cung cấp và lắp đặt diềm tole chống dột     146,86  m      135.000     19.826.100
      * Tole mạ kẽm, dày 0,45mm        
    39 Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn       16,80  m2   1.260.000     21.168.000
      * Cửa WxH = 6000x4000        
      * Cửa cuốn công nghệ Đức        
    40 Cung cấp và lắp đặt mô tơ cửa cuốn         1,00  bộ   4.500.000       4.500.000
      * Mô tơ Đài Loan, 500kg        
    41 Cung cấp và lắp đặt tự dừng cửa cuốn         1,00  bộ   1.100.000       1.100.000
    42 Cung cấp và lắp đặt cửa sổ        
      * Cửa nhôm Xingfa, hệ nhôm 55, phụ kiên Kinlong, kính 8mm cường lực         4,05  m2   1.800.000       7.282.800
    43 Cung cấp và lắp đặt diềm đầu cửa sổ         5,00  m      270.000       1.350.000
      * Tole dày 2mm, sơn dầu hoàn thiện        
    44 Cung cấp và lắp đặt ống thoát nước ( lắp đặt từ cao độ mái xuống cao độ mặt nền)       69,22  m      120.000       8.306.928
      * Ống D140x4,1mm ( 6 điểm thoát mỗi bên)        
      * Co, lơi, nối thoát nước D140       40,00  cái        85.000       3.400.000
      Tổng - I:         2.181.300.450
      Tổng - A:         2.181.300.450

    Như vậy, bạn đã có cái nhìn tổng quan về báo giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM từ Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn.

    Báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM

    Trên đây là một số thông tin về báo giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM từ Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và thông tin hữu ích cho dự án của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng và tin tưởng cao nhất trong quá trình xây dựng nhà xưởng của bạn.

    Báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM

    Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons

    Văn phòng chính: 21/2 Trần Văn Giàu, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

    Văn phòng đại diện: B3-24 đường số 8, khu Khang An, Phường Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP.HCM

    Xưởng gia công: 1A21/2 Trần Văn Giàu, Ấp 1, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Điện thoại: 0348 111 468 / 0937 146 179

    Website:   Prestigious steel structures company in Vietnam
    Báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM

    0 - 650,000 đ        
    • <<
    • <
    • 1
    • >
    • >>
    zalo-icon
    phone-icon

    Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm